3000 (số)

3000 (ba nghìn, hay ba ngàn) là một số tự nhiên ngay sau 2999 và ngay trước 3001.

3000 (số)

Chia hết cho 1, 2, 3, 4, 5, 6, 8, 10, 12, 15, 20, 24, 25, 30, 40, 45, 50, 60, 100, 125, 200, 250, 300, 500, 1000, 1500, 3000
Thập lục phân BB816
Số thứ tự thứ ba ngàn
Cơ số 36 2BC36
Số đếm 3000
ba ngàn
Bình phương 9000000 (số)
Ngũ phân 440005
Lập phương 27000000000 (số)
Tứ phân 2323204
Tam phân 110100103
Nhị thập phân 7A020
Nhị phân 1011101110002
Lục thập phân O060
Phân tích nhân tử 23 × 3 × 53
Bát phân 56708
Số La Mã MMM
Lục phân 215206
Thập nhị phân 18A012